Characters remaining: 500/500
Translation

eastern pasque flower

Academic
Friendly

Từ "eastern pasque flower" (tạm dịch "hoa tử đinh hương phương Đông") một danh từ trong lĩnh vực thực vật học, chỉ một loại hoa màu tím xanh, thường mọcBắc Mỹ Siberia. Đây một loại cây thuộc họ Ranunculaceae, tên khoa học Anemone patens. Hoa này thường nở vào mùa xuân thường được thấy trong các khu vực đồng cỏ rừng mở.

Định nghĩa chi tiết:
  • Eastern pasque flower: một loại hoa dại màu sắc bắt mắt, thường được biết đến với vẻ đẹp ý nghĩa biểu tượng cho sự sinh trưởng phục sinh, nở vào mùa xuân sau một mùa đông dài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The eastern pasque flower blooms in early spring. (Hoa tử đinh hương phương Đông nở vào đầu mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao: The eastern pasque flower, with its striking blue-purple petals, is a symbol of resilience in the harsh climates of North America and Siberia. (Hoa tử đinh hương phương Đông, với cánh hoa màu xanh tím nổi bật, biểu tượng của sức sống bền bỉ trong khí hậu khắc nghiệt của Bắc Mỹ Siberia.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Pasque flower: tên gọi chung cho các loại hoa trong họ Ranunculaceae, không chỉ riêng cho loại phương Đông.
  • Cách dùng trong văn hóa: Nhắc đến "eastern pasque flower" có thể liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên, sinh thái học, hoặc biểu tượng cho sự tái sinh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Họ hàng: Các loại hoa khác trong họ Ranunculaceae như buttercup (hoa bướm) cũng thuộc cùng một họ thực vật nhưng hình dáng màu sắc khác.
  • Từ đồng nghĩa: "Anemone" (tên gọi chung cho nhiều loại hoa trong chi Anemone).
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs đặc biệt gắn liền với "eastern pasque flower", nhưng có thể dùng các cụm từ liên quan đến thiên nhiên như:
    • "Nature's beauty" (vẻ đẹp của thiên nhiên)
    • "Spring has sprung" (mùa xuân đã đến), thường được dùng để nói về sự khởi đầu của mùa xuân, thời điểm hoa nở rộ, trong đó hoa tử đinh hương.
Tóm tắt:

Như vậy, "eastern pasque flower" không chỉ đơn thuần một loại hoa còn mang theo nhiều ý nghĩa về sự sống sự phục hồi trong thiên nhiên.

Noun
  1. (thực vật học) Cây hoa tử đinh hương màu tím xanhBắc Mỹ Siberia

Comments and discussion on the word "eastern pasque flower"